Độ cao đầu in | Cách vật liệu 1,5-75mm |
Phần mềm RIP | Main top, Ultraprint, Photoprint Taimes DXRip |
Điện Nguồn | AC 220V,50/60Hz,
Nhiệt độ15℃-32℃, độ ẩm: 35%-80% |
Bảo hành | 12 tháng |
Kích thước máy | L2080mm x W 1000mm x H 1100mm |
Trọng lượng | 160Kg |
Thông Số Kỹ Thuật
Nội Dung | Quy Cách | |
Số hiệu | TF 9060 Toshiba CE4 | TF 9060, Gh2220 |
Đầu phun in | Toshiba CE4-5pl
-4 màu CMYK, Option: 01 đầu LcLm -1 White, – 1 Bóng |
Ricoh Gh 2220-3.5pl
2-4dau: CMYK – 1-2 White – 1-2 Bóng |
Khổ rộng in(mm) | X 900mm x Y 600mm x Z 800mm | |
Tốc độ in | 60x900dpi 4pass ( 7.4 m2/h)
600x1200dpi 6pass (6.8m2/h) 600x 1800 dpi 8pass (4.4m2/h)
|
High speed Mode ( 8 m2/h)
Standard mode (5m2/h) High quality mode (3m2/h)
|
Mực | Mực UV 4 màu hoặc 6 màu : CMYK-LcLm-W-V
Màu trắng, Bóng Hệ thống cung cấp mực: Tự động cung cấp mực Đèn sấy khô UV Led
|
|
Chất liệu in | Độ dày In phẳng 80cm: Inox, nhom, Kính, PVC, Aluminum, Mica, Formex, Nhựa, gạch, gỗ, da, ốp điện thoại…
IN tròn : chai lọ tròn |
|
Hệ thống giữ vật liệu | Hút chân không | |
Cổng in | USB 2.0/3.0 Win7,10-64bit | |
Độ cao đầu in | Cách vật liệu 1,5-75mm | |
Phần mềm RIP | Main top, Ultraprint, Photoprint Taimes DXRip | |
Điện Nguồn | AC 220V,50/60Hz,
Nhiệt độ15℃-32℃, độ ẩm: 35%-80% |
|
Bảo hành | 12 tháng | |
Kích thước máy | L2080mm x W 1000mm x H 1100mm | |
Trọng lượng | 160Kg |